Laptop Asus Vivobook S 14 Flip TP3402ZA | i5 12500H|8G|512G

Thiet ke chua co ten 93

Các thông số cấu hình của Laptop Asus Vivobook S 14 Flip TP3402ZA

  • CPU: Intel® Core™ i5-12500H (12 Lõi 16 Luồng) Sung Nhịp 3.3~4.50 GHz TDP 45W
  • Ram: 8Gb Bus 3200MHz DDR4 1 khe (Onboard)
  • Ổ Cứng: SSD 512Gb M.2 NVMe™ PCIe® 
  • Card rời: Intel UHD Graphics (Onboard) 
  • Màn hình: 14” WUXGA (1920 x 1200) 60Hz IPS 1.07 tỷ màu, 300 nits
  • Kích thước: Dài 313.2 mm – Rộng 227.6 mm – Dày 18.9 mm – Nặng 1.5 kg
  • Công nghê âm thanh + LED phím: Harman/Kardon + Backlit Chiclet Keyboard
  • Chất liệu + Tính năng: Vỏ Nhựa + Mặt A Kim Loại
  • Pin: 3-cell Li-ion, 50 Wh
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop ASUS Vivobook Pro 14 M3401QA | R5 5600H|8G|512G

Thiet ke chua co ten 92

Các thông số cấu hình của Laptop ASUS Vivobook Pro 14 M3401QA

  • CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H (6 Lõi 13 Luồng) Sung Nhịp 3.3~4.20 GHz TDP 95W
  • Ram: 8Gb Bus 3200MHz DDR4 1 khe (Onboard)
  • Ổ Cứng: SSD 512Gb M.2 NVMe™ PCIe® 
  • Card rời: AMD Radeon Graphics (Onboard) 
  • Màn hình: 14” 2.8K (2880×1800) 90Hz 100% DCI-P3 color gamut OLED Display, 600 nits
  • Kích thước: Dài 317.4 mm – Rộng 228.5 mm – Dày 19.3 mm – Nặng 1.4 kg
  • Công nghê âm thanh + LED phím: Harman/Kardon + Backlit Chiclet Keyboard
  • Chất liệu + Tính năng: Vỏ Nhựa + Mặt A Kim Loại
  • Pin: 3-cell Li-ion, 63 Wh
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop ASUS ZenBook UP5401ZA-KN005W |Core i5 12500H|8G|512G| 14 inch OLED cảm ứng

asus zenbook 14 flip oled up5401za kn005w i5 12500h

Các thông số cấu hình của Laptop ASUS ZenBook UP5401ZA-KN005W

  • CPU: Intel® Core i5-12500H ( 12 Lõi 16 Luồng, xung 2,5Ghz turbo 4,5Ghz, 18MB cache)-Tiến trình 10nm-TDP 45W
  • Ram: 8GB  LPDDR5 Bus 5600Mhz ( Onboard không thể nâng cấp)
  • Ổ Cứng: SSD 512G NVME PCie 4.0
  • Card rời: Intel Iris Xe 80EU
  • Màn hình: 14″ 2,8K (1920X1800) ,90Hz, tấm nền OLED/AMOLED, Độ sáng 500 nits,độ phủ màu 100% DCI-P3,Có cảm ứng+Pen
  • Thiết kế vỏ : KIM LOẠI
  • Cổng kết nối : 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A|2x Thunderbolt™ 4|1x HDMI 2.0b|1x Combo mic tai nghe 3.5mm
    1x Khe đọc thẻ nhớ,Wifi 6 ,có Bluetooth 5.2
  • Kinh thước: 31.10 x 22.30 x 1.59 ~ 1.59 cm
  • Trọng lượng: 1.41 kg 
  • Pin: 3-cell Li-ion, 63 Wh (4-5h sử dụng)
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop Acer Aspire 5 A515-57-52Y2 (NX.K3KSV.003) |i5 1235U|8G|512G

Thiet ke chua co ten 89

Các thông số cấu hình của Laptop Acer Aspire 5 A515-57-52Y2

  • CPU: Intel® Core™ i5-1235U (10 Lõi 12 Luồng) turbo 4.40 GHz TDP 55W
  • Ram: 8Gb Bus 3200MHz DDR4 1 khe 
  • Ổ Cứng: SSD 512Gb M.2 NVMe™ PCIe® 
  • Card rời: Intel® Iris® Xe Graphics eligible (Onboard) 
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1928 x 1080),IPS SlimBezel IPS 60Hz Acer ComfyView IPS LED LCD
  • Kích thước: Dài 362.9 mm – Rộng 237.8 mm – Dày 17.9 mm – Nặng 1.7 kg
  • Công nghê âm thanh + LED phím: 2 Loa + Đơn sắc
  • Chất liệu + Tính năng: Vỏ Nhựa
  • Pin: 50 Wh 3-cell Li-ion battery
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop ASUS Vivobook 14X OLED A1403ZA (KM067W) | I5 12500H|8G|256G

Thiet ke chua co ten 87

Các thông số cấu hình của Laptop ASUS Vivobook 14X OLED A1403ZA

  • CPU: Intel® Core™ i5-12500H (12 Lõi 16 Luồng) turbo 4.50 GHz TDP 94W
  • Ram: 8Gb Bus 3200MHz LPDDR4 1 khe (Onboard)
  • Ổ Cứng: SSD 512Gb M.2 NVMe™ PCIe® 
  • Card rời: Intel® Iris® Xe Graphics (Onboard) 
  • Màn hình: 14” 2.8K (2880×1800) 90Hz 100% DCI-P3 color gamut OLED Display, 600 nits
  • Kích thước: Dài 317.1 mm – Rộng 222 mm – Dày 19.9 mm – Nặng 1.6 kg
  • Công nghê âm thanh + LED phím: SonicMaster audio + Backlit Chiclet Keyboard
  • Chất liệu + Tính năng: Vỏ Nhựa
  • Pin: 3-cell Li-ion, 70 Wh
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop ASUS VivoBook 15X A1503ZA-L1151W| Core i3 1220P|8G|256G

asus vivobook 15x oled a1503za l1422w i5 12500h 4 f2ab1eb5e6884793876423af7944d1d8

Các thông số cấu hình của Laptop ASUS VivoBook 15X A1503ZA-L1151W

  • CPU: Intel® Core i3-1220P ( 10 Lõi 12 Luồng, xung 1,5Ghz turbo 4,4Ghz, 12MB cache)-Kiến trúc 10nm-TDP 28W
  • Ram: 8GB (Onboard) DDR4  ( 1 Khe Ram trống nâng cấp tối đa 24G)
  • Ổ Cứng: SSD 256G NVME PCie 3.0
  • Card rời: UHD Graphics 64EU
  • Màn hình: 15,6″ FHD (1920X1080) ,120Hz, tấm nền OLED/AMOLED Hỗ trợ dải màu 100% DCI-P3 ;Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1;Chứng nhận hiển thị VESA HDR True Black 600;Màn hình hiển thị 1.07 tỷ màu;Chứng nhận bảo vệ mắt SGS Eye Care Display |  Độ sáng 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 color gamut
  • Thiết kế vỏ : Mặt A-C là nhựa
  • Cổng kết nối :1x HDMI 1.4
    1x Combo mic tai nghe 3.5mm
    1x DC-in// 1x USB 2.0 Type-A
    1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
    2x USB 3.2 Gen 1 Type-A ,Wifi 6 ,có Bluetooth 5.0
  • Kinh thước: 35.68 x 22.76 x 1.99
  • Trọng lượng: 1.7 kg 
  • Pin: 70WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion (Dùng 5-6h)
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop ASUS VivoBook 15X A1503ZA-L1422W| Core i5 12500H|8G|512G

asus vivobook 15x oled a1503za l1422w i5 12500h 4 f2ab1eb5e6884793876423af7944d1d8

Các thông số cấu hình của Laptop ASUS VivoBook 15X A1503ZA-L1422W

  • CPU: Intel® Core i5-12500H ( 12 Lõi 16 Luồng, xung 2,5Ghz turbo 4,5Ghz, 18MB cache)-Kiến trúc 10nm-TDP 45W
  • Ram: 8GB (Onboard) DDR4  ( 1 Khe Ram trống nâng cấp tối đa 24G)
  • Ổ Cứng: SSD 512G NVME PCie 3.0
  • Card rời: Intel Iris Xe 80EU
  • Màn hình: 15,6″ FHD (1920X1080) ,120Hz, tấm nền OLED/AMOLED Hỗ trợ dải màu 100% DCI-P3 ;Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1;Chứng nhận hiển thị VESA HDR True Black 600;Màn hình hiển thị 1.07 tỷ màu;Chứng nhận bảo vệ mắt SGS Eye Care Display |  Độ sáng 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 color gamut
  • Thiết kế vỏ : Mặt A-C là nhựa
  • Cổng kết nối :1x HDMI 1.4
    1x Combo mic tai nghe 3.5mm
    1x DC-in// 1x USB 2.0 Type-A
    1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
    2x USB 3.2 Gen 1 Type-A ,Wifi 6 ,có Bluetooth 5.0
  • Kinh thước: 35.68 x 22.76 x 1.99
  • Trọng lượng: 1.7 kg 
  • Pin: 70WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion (Dùng 5-6h)
  • Thời điểm ra mắt: 2022

Laptop Asus Gaming Rog Strix G512-IAL013T | Core i5-10300H|GTX 1650Ti 4G

Thiet ke chua co ten 20

Các thông số cấu hình của Laptop Asus Gaming Rog Strix G512-IAL013T

  • CPU: Core i5 10300H (4 Lõi 8 Luồng) turbo 4.5 GHz TDP 45W
  • Ram: 8GB DDR4 Bus 3200Mhz 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời)
  • Ổ Cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Hỗ trợ thêm Khe SSD M.2 PCIe (nâng cấp tối đa 1TB)
  • Card rời: NVIDIA® GeForce® GTX 1650Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144 Hz, Chống chói Anti Glare, Công nghệ IPS
  • Kích thước: Dài 354 mm – Rộng 259 mm – Dày 20.6 mm – Nặng 2.1 kg
  • Công nghê âm thanh + LED phím: Dolby Atmos + Đèn bàn phím chuyển màu RGB
  • Chất liệu: Vỏ nhựa – nắp lưng bằng kim loại
  • Pin: 4-cell Li-ion, 56 Wh
  • Thời điểm ra mắt: 2020

Laptop Gaming Asus ROG Strix G531GT (AL007T) | i5-9300H|GTX 1650 4G

Các thông số cấu hình của Asus ROG Strix Gaming G531GT (AL007T)

  • CPU: Core i5 9300H (4 Lõi 8 Luồng) turbo 3.9 GHz TDP 45W
  • Ram: 8GB DDR4 Bus 3200Mhz 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời)
  • Ổ Cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Hỗ trợ thêm Khe SSD M.2 PCIe (nâng cấp tối đa 1TB)
  • Card rời: NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144 Hz, Chống chói Anti Glare, Công nghệ IPS
  • Kích thước: Dài 360 x Rộng 275 x Dày 26 mm
  • Công nghê âm thanh + LED phím: Dolby Atmos + Đèn bàn phím chuyển màu RGB
  • Chất liệu: Vỏ nhựa 
  • Pin: 4-cell Li-ion, 56 Wh
  • Thời điểm ra mắt: 2019

Asus Zephyrus G14-GA402RK(L8072W)|R9-6900HS|RX6700S|16GB|512GB|WQXGA 2K 120hz DCL-P3 100% mux switch

Thiet ke chua co ten 83

Các thông số cấu hình của Asus Zephyrus G14-GA402RK(L8072W)

  • CPU: AMD Ryzen R9-6900HS ( 8 Lõi 16 Luồng, xung 3.3Ghz turbo 4,9Ghz, 16MB cache)-Kiến trúc 6nm-TDP 35W
  • Ram: DDR5 32GB (16GB Onboard, 1 x 16GB 4800MHz)
  • Ổ Cứng: 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4
  • Card rời: AMD Radeon™ RX 6700S
  • Màn hình: 14″ WQXGA (2560 x 1600) 16:10 120Hz IPS 100% DCI-P3, 500NITS, AdaptiveSync, Pantone Validated
  • Wireless LAN : Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
  • Phím: White Backlit Keyboard
  • Kích thước : 31.2 x 22.7 x 1.95 ~ 1.95 cm
  • Chất liệu: Vỏ Nhựa
  • Pin: 4-cell, 76WHrs
  • Thời điểm ra mắt: 2022